Một số hình ảnh thực tế:
DANH MỤC |
CR-V E |
CR-V G |
CR-V L |
---|---|---|---|
Động Cơ/Hộp số |
|||
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van,
|
||
Hộp số |
Vô cấp CVT,
|
||
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
||
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
188 (140 kW)/5.600 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/2.000-5.000 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) |
57 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu :Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,9 |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8,9 |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,7 |
||
Kích thước/Trọng lượng |
|||
Số chỗ ngồi |
7 |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.623 x 1.855 x 1.679 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.660 |
||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.601/1.617 |
||
Cỡ lốp |
235/60R18 |
||
La-zăng |
Hợp kim/18 inch |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9 |
||
Khối lượng bản thân (kg) |
1.610 |
1.613 |
1.649 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
2.300 |
||
Hệ thống treo |
|||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
||
Hệ thống phanh |
|||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
||
Phanh sau |
Phanh đĩa |
||
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
|||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) |
Có |
Có |
Có |
Ngoại thất |
|||
Cụm đèn trước : |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Nẹp trang trí cản trước/sau/thân xe mạ chrome |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Tấm chắn bùn |
Có |
Có |
Có |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
Có |
Có |
Chụp ống xả |
Kép/Mạ chrome |
Kép/Mạ chrome |
Kép/Mạ chrome |
Nội thất |
|||
Không gian |
|||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital |
Digital |
Digital |
Trang trí táp lô |
Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Không |
Không |
Có |
Chất liệu ghế |
Da (màu be) |
Da (màu đen) |
Da (màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện |
8 Hướng |
8 Hướng |
8 Hướng |
Ghế lái hỗ trợ bơm lưng |
4 Hướng |
4 Hướng |
4 Hướng |
Hàng ghế 2 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 |
Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Panorama |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
Có |
Hộc đựng kính mắt |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Có |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Tay lái |
|||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu |
Da |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|
|
|
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Có |
Có |
Cốp chỉnh điện với tính năng mở cốp rảnh tay |
Không |
Không |
Có |
Kết nối và giải trí |
|
|
|
Màn hình |
5 inch |
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Không |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) |
Không |
Có |
Có |
Kết nối wifi và lướt web |
Không |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
1 Cổng |
2 Cổng |
2 Cổng |
Kết nối AUX |
Có |
Không |
Không |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 Loa |
8 Loa |
8 Loa |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Nguồn sạc |
2 Cổng |
5 Cổng |
5 Cổng |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Tiện nghi khác |
|
|
|
Hệ thống điều hòa tự động |
1 Vùng |
2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Hàng ghế 2 và 3 |
Hàng ghế 2 và 3 |
Hàng ghế 2 và 3 |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
LED |
LED |
LED |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
An toàn |
|||
Chủ động |
|||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
|
|
|
- Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
- Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
- Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) |
Có |
Có |
Có |
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
3 Góc quay |
3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Cảm biến lùi |
Không |
Không |
Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
Có |
Có |
Bị động |
|||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
An ninh |
|||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |
Có |
Có |
Với ngoại thấy đầy khi chất dẫn đầu Honda CR-V 2021 mang đến những đường nét mạnh mẽ đầy uy lực nhưng không kém phần sang trọng và tinh tế. Honda CR-V tỏa sức hấp dẫn, khơi vậy khí chất dẫn đầu của chủ sở hữu.